Điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09TK
Giá: Liên hệ
ĐỀU HÒA NAGAKAWA 2 CHIỀU 9.000BTU NS-A09TK
6,000,000₫
- HÃNG SẢN XUẤT: Nagakawa
- LOẠI ĐIỀU HÒA: 2 chiều
- XUẤT XỨ: Việt Nam
- CÔNG SUẤT: ——-9.000Btu
- Làm lạnh và sưởi ấm hiệu quả Thiết kế mới sang trọng
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Chi tiết
Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa Nagakawa 2 chiều 9.000BTU NS-A09TK
Điều hòa 2 chiều Nagakawa, model NS-A09TK, công suất 9000Btu là sản phẩm treo tường mới nhất năm 2016. Sản phẩm được sản xuất và lắp ráp chính hãng tại Việt Nam, có thời gian bảo hành 24 tháng.
Sản phẩm ra đời tiếp tế cho model cũ 2015, với thiết kế và kiểu dáng mới vô cùng hiện đại, trang nhã và đẹp mắt chắc chắn mang lại thẩm mỹ cao hơn so với các model cũ. Ngay cả với các dòng sản phẩm cùng giá khác, kiểu dáng của điều hòa treo tường Nagakawa năm 2016 cũng tinh tế hơn hẳn.
Bên cạnh đó, chất lượng hoạt động của máy rất tốt, máy làm lạnh nhanh, với chức năng 2 chiều là nóng và lạnh phù hợp với khí hậu thất thường của Việt Nam. Giá cả của máy vô cùng hợp lý với túi tiền của tất cả người tiêu dùng có thu nhập trung bình trở lên, so với giá cùng các sản phẩm cùng loại khác, giá của Nagakawa rẻ hơn nhưng chất lượng lại không hề thấp hơn.
Sản phẩm với công suất trên phù hợp với diện tích nhỏ hơn 15m2, vừa tiết kiệm điện, tiết kiệm giá mua mà lại vẫn có thể sử dụng cả chức năng nóng và lạnh.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 2 chiều 9.000BTU NS-A09TK
Điều hòa Nagakawa | Đơn vị | NS-C09TK | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 9.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 10.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 868 |
Sưởi ấm | W | 855 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 3,6 |
Sưởi ấm | A | 3,5 | |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 500/480/430 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3,040 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1,0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 32 |
Cục ngoài | dB(A) | 48 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 770x240x180 |
Cục ngoài | mm | 600x500x232 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 9 |
Cục ngoài | kg | 24 (25) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6,35 |
Hơi | mm | F9,52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |