Liên Hệ: 0983.953.996 | dienlanhbacninh8386@gmail.com Login

Điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09TK

Giá: Liên hệ

ĐỀU HÒA NAGAKAWA 2 CHIỀU 9.000BTU NS-A09TK

 

6,000,000₫

  • HÃNG SẢN XUẤT: Nagakawa
  • LOẠI ĐIỀU HÒA: 2 chiều
  • XUẤT XỨ: Việt Nam
  • CÔNG SUẤT: ——-9.000Btu
  • Làm lạnh và sưởi ấm hiệu quả Thiết kế mới sang trọng
  • Bảo hành: Chính hãng 24 tháng

(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)

Chi tiết

Chi tiết sản phẩm

Bài viết Điều hòa Nagakawa 2 chiều 9.000BTU NS-A09TK

Điều hòa 2 chiều Nagakawa, model NS-A09TK, công suất 9000Btu là sản phẩm treo tường mới nhất năm 2016. Sản phẩm được sản xuất và lắp ráp chính hãng tại Việt Nam, có thời gian bảo hành 24 tháng.

Sản phẩm ra đời tiếp tế cho model cũ 2015, với thiết kế và kiểu dáng mới vô cùng hiện đại, trang nhã và đẹp mắt chắc chắn mang lại thẩm mỹ cao hơn so với các model cũ. Ngay cả với các dòng sản phẩm cùng giá khác, kiểu dáng của điều hòa treo tường Nagakawa năm 2016 cũng tinh tế hơn hẳn.

Bên cạnh đó, chất lượng hoạt động của máy rất tốt, máy làm lạnh nhanh, với chức năng 2 chiều là nóng và lạnh phù hợp với khí hậu thất thường của Việt Nam. Giá cả của máy vô cùng hợp lý với túi tiền của tất cả người tiêu dùng có thu nhập trung bình trở lên, so với giá cùng các sản phẩm cùng loại khác, giá của Nagakawa rẻ hơn nhưng chất lượng lại không hề thấp hơn.

Sản phẩm với công suất trên phù hợp với diện tích nhỏ hơn 15m2, vừa tiết kiệm điện, tiết kiệm giá mua mà lại vẫn có thể sử dụng cả chức năng nóng và lạnh.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 2 chiều 9.000BTU NS-A09TK

Điều hòa Nagakawa Đơn vị NS-C09TK
Năng suất Làm lạnh Btu/h 9.000
Sưởi ấm Btu/h 10.000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 868
Sưởi ấm W 855
Dòng điện làm việc Làm lạnh A 3,6
Sưởi ấm A 3,5
Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) m3/h 500/480/430
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3,040
Năng suất tách ẩm L/h 1,0
Độ ồn Cục trong dB(A) 32
Cục ngoài dB(A) 48
Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 770x240x180
Cục ngoài mm 600x500x232
Khối lượng tổng Cục trong kg 9
Cục ngoài kg 24 (25)
Môi chất lạnh sử dụng R22
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6,35
Hơi mm F9,52
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5